Characters remaining: 500/500
Translation

đa thần giáo

Academic
Friendly

Từ "đa thần giáo" trong tiếng Việt có nghĩamột loại tôn giáo thờ nhiều vị thần khác nhau. được sử dụng để phân biệt với "nhất thần giáo", tức là tôn giáo chỉ thờ một vị thần duy nhất.

Giải thích chi tiết:
  1. Tôn giáo thờ nhiều thần: Đa thần giáo một hình thức tín ngưỡng trong đó tín đồ thờ cúng nhiều vị thần linh, mỗi vị thần có thể tượng trưng cho những khía cạnh khác nhau của cuộc sống hoặc tự nhiên, như thần mưa, thần nông, thần chiến tranh...

  2. Các hình thức tín ngưỡng khác: Đa thần giáo cũng bao gồm nhiều hình thức tín ngưỡng khác nhau như tem giáo (thờ cúng những vật tổ), bái vật giáo (thờ cúng các vật thể), vật linh giáo (tin vào linh hồn của vật thể). Những tín ngưỡng này có thể thờ cúng các thần linh ma quỷ riêng lẻ, chưa hình thành một hệ thống tôn giáo chặt chẽ với một vị thần tối cao.

Cách sử dụng từ:
  • Khi nói về các tôn giáo cổ đại, bạn có thể dùng từ "đa thần giáo" để chỉ những tôn giáo như Ai Cập cổ đại hay thần thoại Hy Lạp.

Phân biệt các từ gần giống:
  • Nhất thần giáo: Tôn giáo thờ một vị thần duy nhất, như trong Thiên Chúa giáo hay Hồi giáo.
  • Tín ngưỡng: Một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm cả đa thần giáo nhất thần giáo, cùng các hình thức tín ngưỡng khác.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đạo thờ nhiều thần: Cách diễn đạt khác để chỉ tính chất của đa thần giáo.
  • Tôn giáo truyền thống: Một số tôn giáo truyền thống có thể thuộc loại đa thần giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "đa thần giáo" trong các bối cảnh học thuật hoặc văn hóa, chẳng hạn như khi phân tích văn hóa tôn giáo của một khu vực cụ thể.
  1. dt. 1. Tôn giáo thờ nhiều thần, phân biệt với nhất thần giáo. 2. Những hình thức tín ngưỡng khác nhau như tem giáo, bái vật giáo, vật linh giáo, sa man giáọ.. tín ngưỡng vào các thần linh, ma quỷ riêng lẻ, chưa hình thành hệ thống trong đó vị thần tối caọ

Comments and discussion on the word "đa thần giáo"